Xe đã bán !

Xe Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT 2021

Cập nhật ngày 16/03/2023. Xem 8 lượt

Liên hệ

Toyota Mỹ Đình - Tsure CN Cầu Diễn

Điện thoại: 0393 290 000 - 0971 037 059

Địa chỉ: Km10+600, phường Cầu Diễn, Quận Từ Liêm Hà Nội

Giá bán: 760 Triệu

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Nhập khẩu
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: Truck
Số Km đã đi: 26000 Km
Màu ngoại thất: Trắng
Màu nội thất: Đen
Số cửa: 4 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Diesel
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: RFD - Dẫn động cầu sau
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

Toyota Hilux 2021, 1 cầu at
Công ty xuất hóa đơn
Xe Cam kết 176 hạng mục
Bảo hành chính hãng máy móc động cơ
TSURE mua cũ đổi cũ. Mua cũ đổi mới Giá Cao

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 2393 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Toyota Mỹ Đình - Tsure CN Cầu Diễn

Điện thoại: 0393 290 000 - 0971 037 059

Địa chỉ: Km10+600, phường Cầu Diễn, Quận Từ Liêm Hà Nội

Bản đồ đường đi
Toyota Innova 2.0V - 2016
lắp ráp trong nước, màu xám, số tự động, đã đi 170,000 km
Giá: 535 Triệu
Toyota Innova 2.0G - 2019
lắp ráp trong nước, màu bạc, số tự động, đã đi 100,000 km
Giá: 630 Triệu
Toyota Rush 1.5S AT - 2020
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 61,000 km
Giá: 540 Triệu
Toyota Corolla altis 1.8G AT - 2011
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 104,000 km
Giá: 365 Triệu
Toyota Yaris Cross HEV 1.5 CVT - 2023
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 9,000 km
Giá: 810 Triệu
Toyota Wigo 1.2G AT - 2019
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 36,000 km
Giá: 320 Triệu
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 AT - 2016
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 140,000 km
Giá: 735 Triệu
Toyota Yaris 1.5G - 2018
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 52,000 km
Giá: 508 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • Toyota Innova 2016
  • Toyota Innova 2019
  • Toyota Corolla Cross 2021
  • Toyota Rush 2020
  • Toyota Fortuner 2018
  • Toyota Wigo 2019
  • Toyota Fortuner 2016
  • Toyota Vios 2022
  • Toyota Fortuner 2019
  • Toyota Yaris 2019
  • Toyota Yaris 2018
  • Toyota Vios 2021
  • Toyota Camry 2019
  • Toyota Fortuner 2017
  • Toyota Fortuner 2013
  • Toyota Corolla altis 2011
  • Toyota Fortuner 2021
  • Toyota Raize 2022
  • Toyota Camry 2021
  • Toyota Yaris Cross 2023
  • Ford EcoSport 2017
  • Toyota Vios 2023
  • Toyota Wigo 2021
  • Toyota Camry 2016
  • Toyota Hilux 2021

×

Chọn loại xe

  • Toyota Innova 2016
  • Toyota Innova 2019
  • Toyota Corolla Cross 2021
  • Toyota Rush 2020
  • Toyota Fortuner 2018
  • Toyota Wigo 2019
  • Toyota Fortuner 2016
  • Toyota Vios 2022
  • Toyota Fortuner 2019
  • Toyota Yaris 2019
  • Toyota Yaris 2018
  • Toyota Vios 2021
  • Toyota Camry 2019
  • Toyota Fortuner 2017
  • Toyota Fortuner 2013
  • Toyota Corolla altis 2011
  • Toyota Fortuner 2021
  • Toyota Raize 2022
  • Toyota Camry 2021
  • Toyota Yaris Cross 2023
  • Ford EcoSport 2017
  • Toyota Vios 2023
  • Toyota Wigo 2021
  • Toyota Camry 2016
  • Toyota Hilux 2021